Thông tin bổ sung
DN/NPS | |
---|---|
Operating pressure | PN6, PN10 |
Flange connection | ANSI CL150, PN10, PN16, PN6 |
Top flange | |
Marking | EN 19 |
Face to face length | EN 558-1/20 |
Test standard | EN 12266-1 |
Application |
Loại van bướm đĩa đệm đế PTFE này được thiết kế cho các trường hợp cao su tiêu chuẩn không còn phù hợp như công nghiệp hoá chất, dược phẩm hoặc thực phẩm. Thân van có hai phần bằng silicon hoặc viton. Đĩa theo không rỉ (loại 1320) có thể được thay thế bằng đĩa bọc PTFE 3mm (loại 1321).
** Xin liên hệ chúng tôi để biết về kích thước và áp lực.
DN/NPS | |
---|---|
Operating pressure | PN6, PN10 |
Flange connection | ANSI CL150, PN10, PN16, PN6 |
Top flange | |
Marking | EN 19 |
Face to face length | EN 558-1/20 |
Test standard | EN 12266-1 |
Application |